Với mật độ xuất hiện dày đặc, chúng tấn công cả ngao giống lẫn ngao trưởng thành, đe dọa sinh kế của hàng ngàn hộ nuôi. Các chuyên gia khuyến cáo áp dụng biện pháp phòng trừ thủ công và theo dõi chặt chẽ để kiểm soát dịch hại, đồng thời bảo vệ hệ sinh thái bãi triều.
Sâu biển Chloeia sp., thuộc họ Amphinomidae, là loài giun đốt (Polychaeta) sinh sống ở tầng đáy, được ghi nhận là thủ phạm gây thiệt hại nặng nề tại các bãi nuôi ngao ở miền Bắc, đặc biệt tại Kim Sơn (Ninh Bình) và Vân Đồn (Quảng Ninh). Theo báo cáo từ Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản I (Viện I), loài này có cơ thể dài 5 - 10 cm, dẹt, với nhiều lông hai bên thân và các đốm màu sắc nổi bật trên lưng. Dù không có hàm cắn, chúng có khả năng hút nước và nuốt trọn các nhuyễn thể nhỏ, gây ra hiện tượng ngao giống bị ăn sạch trên diện rộng. Tại Ninh Bình, năm 2019, hàng chục hecta ngao giống đã bị xóa sổ bởi loài sâu này, khiến nhiều hộ nuôi mất trắng vốn đầu tư lên đến hàng trăm triệu đồng. Thiệt hại không chỉ dừng ở mất mùa mà còn ảnh hưởng lâu dài đến sinh kế của người dân và hệ sinh thái vùng triều. Ngao trắng (Meretrix lyrata) là loài thủy sản chủ lực tại các tỉnh ven biển miền Bắc, đóng góp lớn vào xuất khẩu và tiêu dùng nội địa.
Nghề nuôi ngao mang lại nguồn thu lớn, thúc đẩy kinh tế xã hội ở các địa phương như Ninh Bình, Thái Bình, Nam Định và Hải Phòng. Tuy nhiên, sự xuất hiện của sâu biển Chloeia sp. làm giảm sản lượng, tăng chi phí xử lý dịch hại và gây áp lực lên môi trường do nguy cơ lạm dụng hóa chất. Nguy cơ từ sâu biển càng nghiêm trọng hơn khi chúng hoạt động mạnh vào mùa sinh sản của ngao (tháng 3-6), thời điểm ngao giống dễ bị tổn thương nhất. Hơn nữa, khả năng di chuyển lên tầng mặt nước và lây lan theo dòng triều khiến dịch hại có thể mở rộng sang các vùng nuôi lân cận, đe dọa toàn bộ ngành nuôi nhuyễn thể miền Bắc. Nếu không được kiểm soát kịp thời, sâu biển có thể làm sụp đổ các vùng nuôi trọng điểm, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng thủy sản và sinh kế của hàng ngàn hộ dân.
Nguyên nhân bùng phát và yếu tố môi trường
Sự bùng phát của sâu biển Chloeia sp. tại các vùng nuôi ngao miền Bắc có liên quan chặt chẽ đến các yếu tố môi trường và hoạt động nuôi trồng. Theo Trung tâm Quan trắc Môi trường và Bệnh thủy sản miền Bắc (Viện I), sâu biển thường xuất hiện ở các bãi triều ven bờ, nơi có nhiều mùn bã hữu cơ và độ mặn cao (trên 25‰). Những khu vực này, như Kim Sơn (Ninh Bình), có điều kiện lý tưởng cho sự sinh sản và phát triển của loài giun đốt này. Quá trình tích tụ chất hữu cơ từ thức ăn dư thừa, phân ngao và các hoạt động nuôi trồng khác làm tăng mật độ vi sinh vật, tạo nguồn thức ăn dồi dào cho sâu biển. Bên cạnh đó, mật độ nuôi ngao dày đặc và thiếu kiểm soát là một nguyên nhân quan trọng. Báo cáo từ Viện I chỉ ra rằng, tại một số địa phương như Thanh Hóa và Thái Bình, mật độ nuôi ngao lên đến 2.500 - 6.000 con/m², vượt xa mức khuyến cáo. Điều này không chỉ làm suy giảm chất lượng môi trường nước mà còn tạo điều kiện cho sâu biển phát triển mạnh, bởi chúng có thể dễ dàng tấn công ngao giống trong điều kiện đông đúc. Biến đổi khí hậu, với hiện tượng nước biển dâng và mặn hóa, cũng góp phần mở rộng phạm vi sinh sống của sâu biển vào các vùng triều cửa sông. Một yếu tố khác là sự thiếu đồng bộ trong quản lý môi trường nuôi trồng. Nhiều hộ nuôi chưa tuân thủ các quy định về vệ sinh bãi triều, dẫn đến tích tụ chất thải và làm suy thoái hệ sinh thái. Việc thả ngao giống cỡ nhỏ (dưới 500 - 800 con/kg) trong mùa sinh sản của sâu biển càng làm tăng nguy cơ thiệt hại, bởi những con ngao này dễ trở thành con mồi cho loài giun đốt săn mồi. Các chuyên gia cảnh báo rằng, nếu không có biện pháp quản lý tổng hợp, tình trạng bùng phát sâu biển sẽ tiếp tục tái diễn, gây ra những tổn thất kinh tế nghiêm trọng.
Giải pháp phòng trừ và định hướng phát triển bền vững
Để kiểm soát sâu biển Chloeia sp. và bảo vệ vùng nuôi ngao, các chuyên gia từ Viện I đã đề xuất một số biện pháp thủ công hiệu quả. Người nuôi được khuyến cáo sử dụng lưới đăng hoặc quây để bắt sâu biển, kết hợp với dẫn dụ bằng đèn LED vào ban đêm. Phương pháp này tận dụng tập tính bơi về phía ánh sáng của sâu biển, giúp tập trung chúng vào một khu vực để dễ dàng tiêu diệt. Quan trọng hơn, việc tạm ngưng thả ngao giống cỡ nhỏ trong mùa sinh sản của sâu biển (tháng 3 - 6) hoặc khi độ mặn nước cao là cần thiết để giảm thiểu thiệt hại. Về lâu dài, cải thiện quản lý môi trường nuôi trồng là yếu tố then chốt. Các hộ nuôi cần vệ sinh bãi triều định kỳ, giảm thiểu mùn bã hữu cơ và duy trì lưu thông nước tốt. Theo các chuyên gia, việc san phẳng bãi nuôi để tránh nước đọng và kiểm soát mật độ thả ngao hợp lý (dưới 1.000 con/m²) sẽ hạn chế sự phát triển của sâu biển. Đồng thời, các cơ quan chức năng cần tăng cường giám sát chất lượng giống, kiểm tra môi trường định kỳ và xử lý nghiêm các hành vi xả thải gây ô nhiễm. Ứng dụng công nghệ cao cũng là hướng đi tiềm năng. Quảng Ninh, một trong những tỉnh dẫn đầu về nuôi trồng thủy sản miền Bắc, đã triển khai các mô hình nuôi bền vững sử dụng công nghệ biofloc, giúp cải thiện chất lượng nước và giảm dịch bệnh. Kinh nghiệm từ Quảng Ninh cho thấy, việc quy hoạch vùng nuôi, giao mặt nước hợp lý và áp dụng vật liệu thân thiện với môi trường (như phao nhựa HDPE thay cho phao xốp) có thể giảm tác động tiêu cực đến hệ sinh thái, từ đó hạn chế sự bùng phát của các loài dịch hại như sâu biển. Cuối cùng, nâng cao nhận thức của người dân và phối hợp chặt chẽ với cơ quan chuyên môn là yếu tố không thể thiếu. Các chương trình tập huấn, cảnh báo sớm và hỗ trợ kỹ thuật cần được đẩy mạnh để người nuôi chủ động ứng phó. Viện I đang tiếp tục theo dõi tình hình và khuyến khích người dân báo cáo ngay khi phát hiện sâu biển, nhằm triển khai giải pháp kịp thời. Việc bảo vệ vùng nuôi ngao không chỉ là trách nhiệm của người dân mà còn đòi hỏi sự đồng hành của các cơ quan quản lý và nhà khoa học để đảm bảo phát triển bền vững cho ngành thủy sản miền Bắc.
Sâu biển Chloeia sp. là mối đe dọa lớn đối với ngành nuôi ngao miền Bắc, gây thiệt hại kinh tế và ảnh hưởng đến hệ sinh thái bãi triều. Nguyên nhân bùng phát bắt nguồn từ yếu tố môi trường, mật độ nuôi dày đặc và quản lý chưa hiệu quả. Các biện pháp thủ công, cải thiện môi trường và ứng dụng công nghệ cao là chìa khóa để kiểm soát dịch hại. Với sự phối hợp giữa người nuôi, cơ quan chức năng và nhà khoa học, ngành nuôi ngao có thể vượt qua thách thức, hướng tới phát triển bền vững, đóng góp vào kinh tế biển Việt Nam.
Hải Đăng